afterlight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterlight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterlight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterlight.

Từ điển Anh Việt

  • afterlight

    /'ɑ:ftəlait/

    * danh từ

    (sân khấu) ánh sáng phía sau

    cái mãi về sau mới được sáng tỏ