abaft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abaft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abaft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abaft.

Từ điển Anh Việt

  • abaft

    /ə'bɑ:ft/

    * phó từ

    (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

    * giới từ

    (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau

    abaft the mast: sau cột buồm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abaft

    * kỹ thuật

    về phía sau

    giao thông & vận tải:

    ở phía sau (tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abaft

    Similar:

    aft: at or near or toward the stern of a ship or tail of an airplane

    stow the luggage aft

    ships with square sails sail fairly efficiently with the wind abaft

    the captain looked astern to see what the fuss was about

    Synonyms: astern

    Antonyms: fore