afterbody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afterbody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterbody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterbody.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
afterbody
* kỹ thuật
phần đuôi
điện tử & viễn thông:
hậu thân
thân sau