after-care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
after-care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-care.
Từ điển Anh Việt
after-care
/'ɑ:ftəkeə/
* danh từ
sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
after-care
* kỹ thuật
y học:
điều trị dưỡng bệnh, hậu phẫu