afters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afters.

Từ điển Anh Việt

  • afters

    /'ɑ:ftəz/

    * danh từ

    (thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afters

    Similar:

    dessert: a dish served as the last course of a meal

    Synonyms: sweet