aftersale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aftersale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftersale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftersale.
Từ điển Anh Việt
aftersale
* tính từ
sau khi bán hàng
aftersale
* tính từ
sau khi bán hàng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.