aftersale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aftersale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftersale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftersale.

Từ điển Anh Việt

  • aftersale

    * tính từ

    sau khi bán hàng