dessert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dessert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dessert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dessert.

Từ điển Anh Việt

  • dessert

    /di'zə:t/

    * danh từ

    món tráng miệng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dessert

    * kinh tế

    món ăn ngọt cuối bữa

    món tráng miệng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dessert

    a dish served as the last course of a meal

    Synonyms: sweet, afters