aftershock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aftershock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftershock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftershock.

Từ điển Anh Việt

  • aftershock

    /'ɑ:ftəʃɔk/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) dư chấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aftershock

    a tremor (or one of a series of tremors) occurring after the main shock of an earthquake