aftersensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aftersensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftersensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftersensation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aftersensation
* kỹ thuật
dư cảm
y học:
cảm giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aftersensation
Similar:
afterimage: an image (usually a negative image) that persists after stimulation has ceased