afterimage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afterimage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterimage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterimage.
Từ điển Anh Việt
afterimage
/'ɑ:ftər,imidʤ/
* danh từ
dư ảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
afterimage
* kỹ thuật
dư ảnh
hậu ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
afterimage
an image (usually a negative image) that persists after stimulation has ceased
Synonyms: aftersensation