afternoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afternoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afternoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afternoon.

Từ điển Anh Việt

  • afternoon

    /'ɑ:ftə'nu:n/

    * danh từ

    buổi chiều

    in the afternoon of one's life: lúc về già

    afternoon farmer: người lười biếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afternoon

    the part of the day between noon and evening

    he spent a quiet afternoon in the park

    Similar:

    good afternoon: a conventional expression of greeting or farewell