afterbirth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterbirth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterbirth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterbirth.

Từ điển Anh Việt

  • afterbirth

    /'ɑ:ftəbə:θ/

    * danh từ

    nhau (đàn bà đẻ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afterbirth

    the placenta and fetal membranes that are expelled from the uterus after the baby is born