aftergame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aftergame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftergame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftergame.

Từ điển Anh Việt

  • aftergame

    * danh từ

    dự định về sau