after hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
after hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after hours.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
after hours
not during regular hours
he often worked after hours
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- after
- afters
- aftertax
- after all
- after use
- after-tax
- afterbake
- afterbody
- aftercare
- afterclap
- aftercrop
- afterdamp
- afterdeck
- afterflow
- aftergame
- afterglow
- afterheat
- afterlife
- aftermath
- aftermost
- afternoon
- aftersale
- afterward
- afterword
- after part
- after-burn
- after-care
- after-crop
- after-life
- after-pain
- afterbirth
- afterbrain
- afterdryer
- afterimage
- afterlight
- afternoons
- afterpains
- afterpiece
- afterpulse
- aftershaft
- aftershave
- aftershock
- afterstain
- aftertaste
- afterwards
- afterworld
- after hours
- after sight
- after taste
- after-birth