after all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after all.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • after all

    emphasizes something to be considered

    after all, she is your boss, so invite her

    he is, after all, our president

    in spite of expectations

    came to the party after all

    it didn't rain after all

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).