aftercare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aftercare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftercare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftercare.
Từ điển Anh Việt
aftercare
* danh từ
sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aftercare
care and treatment of a convalescent patient