after sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
after sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after sight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
after sight
* kinh tế
kể từ ngày chấp nhận
ngay từ sau ngày xuất trình
sau khi đã thấy, sau khi trình ra
từ ngày xuất trình
xuất trình
Từ liên quan
- after
- afters
- aftertax
- after all
- after use
- after-tax
- afterbake
- afterbody
- aftercare
- afterclap
- aftercrop
- afterdamp
- afterdeck
- afterflow
- aftergame
- afterglow
- afterheat
- afterlife
- aftermath
- aftermost
- afternoon
- aftersale
- afterward
- afterword
- after part
- after-burn
- after-care
- after-crop
- after-life
- after-pain
- afterbirth
- afterbrain
- afterdryer
- afterimage
- afterlight
- afternoons
- afterpains
- afterpiece
- afterpulse
- aftershaft
- aftershave
- aftershock
- afterstain
- aftertaste
- afterwards
- afterworld
- after hours
- after sight
- after taste
- after-birth