after sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after sight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • after sight

    * kinh tế

    kể từ ngày chấp nhận

    ngay từ sau ngày xuất trình

    sau khi đã thấy, sau khi trình ra

    từ ngày xuất trình

    xuất trình