aftermath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aftermath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftermath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftermath.

Từ điển Anh Việt

  • aftermath

    /'ɑ:ftəmæθ/

    * danh từ

    (như) after-grass

    hậu quả, kết quả (thường là tai hại)

    The aftermath of war: hậu quả của chiến tranh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aftermath

    the consequences of an event (especially a catastrophic event)

    the aftermath of war

    in the wake of the accident no one knew how many had been injured

    Synonyms: wake, backwash

    Similar:

    consequence: the outcome of an event especially as relative to an individual