backwash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backwash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backwash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backwash.
Từ điển Anh Việt
backwash
/'bækwɔʃ/
* danh từ
nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
(hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backwash
* kỹ thuật
nước cuộn ngược
nước xoáy ngược
sự dâng nước
xây dựng:
nước đẩy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backwash
Similar:
slipstream: the flow of air that is driven backwards by an aircraft propeller
Synonyms: airstream, race, wash
aftermath: the consequences of an event (especially a catastrophic event)
the aftermath of war
in the wake of the accident no one knew how many had been injured
Synonyms: wake
wake: the wave that spreads behind a boat as it moves forward
the motorboat's wake capsized the canoe