aftercrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aftercrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftercrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftercrop.
Từ điển Anh Việt
aftercrop
/'ɑ:ftəkrɔp/ (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/
* danh từ
lúa dẻ
cỏ mọc lại