aftermost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aftermost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftermost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftermost.

Từ điển Anh Việt

  • aftermost

    /'ɑ:ftəmoust/

    * tính từ

    (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất

    sau cùng, sau rốt, cuối cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aftermost

    located closest to the stern or tail