afterword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterword.

Từ điển Anh Việt

  • afterword

    /'ɑ:ftəwə:d/

    * danh từ

    lời bạt (cuối sách)