afterpulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterpulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterpulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterpulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • afterpulse

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hậu xung

    xung dư