forenoon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forenoon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forenoon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forenoon.

Từ điển Anh Việt

  • forenoon

    /'fɔ:nu:n/

    * danh từ

    buổi sáng (trước 12 giờ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forenoon

    Similar:

    morning: the time period between dawn and noon

    I spent the morning running errands

    Synonyms: morn, morning time