morn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morn.
Từ điển Anh Việt
morn
/mɔ:n/
* danh từ
(thơ ca) buổi sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morn
Similar:
morning: the time period between dawn and noon
I spent the morning running errands
Synonyms: morning time, forenoon