morning coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morning coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morning coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morning coat.
Từ điển Anh Việt
morning coat
/'mɔ:niɳ'kout/
* danh từ
áo đuôi tôm (mặc ban ngày)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morning coat
Similar:
swallow-tailed coat: a man's full-dress jacket with two long tapering tails at the back
Synonyms: swallowtail