morning prayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morning prayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morning prayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morning prayer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morning prayer

    Similar:

    matins: the first canonical hour; at daybreak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).