matins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matins.
Từ điển Anh Việt
matins
* danh từ
kinh cầu nguyện buổi sáng (Công giáo)
lễ cầu nguyện buổi sáng (Anh giáo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matins
the first canonical hour; at daybreak
Synonyms: morning prayer