morning glory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morning glory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morning glory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morning glory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morning glory

    any of various twining vines having funnel-shaped flowers that close late in the day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).