morning sickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morning sickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morning sickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morning sickness.

Từ điển Anh Việt

  • morning sickness

    /'mɔ:niɳ'siknis/

    * danh từ

    ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morning sickness

    nausea early in the day; a characteristic symptom in the early months of pregnancy