foregift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foregift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foregift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foregift.

Từ điển Anh Việt

  • foregift

    /'fɔ:gift/

    * danh từ

    (pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà)