foredoom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foredoom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foredoom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foredoom.
Từ điển Anh Việt
foredoom
/fɔ:'du:m/
* ngoại động từ
kết tội trước, phán quyết trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foredoom
doom beforehand