foremilk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foremilk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foremilk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foremilk.

Từ điển Anh Việt

  • foremilk

    * danh từ

    sữa non

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foremilk

    Similar:

    colostrum: milky fluid secreted for the first day or two after parturition