foremast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foremast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foremast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foremast.

Từ điển Anh Việt

  • foremast

    /'fɔ:mɑ:st/

    * danh từ

    (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)

    foremast man (seaman, hand)

    thuỷ thủ thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foremast

    the mast nearest the bow in vessels with two or more masts