forename nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forename nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forename giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forename.

Từ điển Anh Việt

  • forename

    /'fɔ:moust/

    * danh từ

    tên, tên thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet