foregoer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foregoer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foregoer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foregoer.

Từ điển Anh Việt

  • foregoer

    /fɔ:'gouə/

    * danh từ

    người đi trước, bậc tiền bối