prowess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prowess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prowess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prowess.

Từ điển Anh Việt

  • prowess

    /prowess/

    * danh từ

    sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm

    năng lực, khác thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prowess

    Similar:

    art: a superior skill that you can learn by study and practice and observation

    the art of conversation

    it's quite an art

    Synonyms: artistry