artistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artistry.

Từ điển Anh Việt

  • artistry

    /'ɑ:tistri/

    * danh từ

    nghệ thuật, tính chất nghệ thuật

    công tác nghệ thuật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artistry

    * kỹ thuật

    nghệ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artistry

    Similar:

    art: a superior skill that you can learn by study and practice and observation

    the art of conversation

    it's quite an art

    Synonyms: prowess