attendance rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attendance rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attendance rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attendance rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attendance rate

    * kinh tế

    tỉ lệ đi làm