attendance figures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attendance figures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attendance figures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attendance figures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attendance figures

    * kinh tế

    số khách viếng

    số khán giả (thi đấu)

    số người dự (cuộc họp)

    số người vào cửa (triển lãm)

    số người xem