attendance check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attendance check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attendance check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attendance check.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
attendance check
a call of students' names in a classroom
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).