attendance regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attendance regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attendance regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attendance regulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attendance regulation
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bản hướng dẫn điều chỉnh
quy chế sử dụng