attend a meeting (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attend a meeting (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attend a meeting (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attend a meeting (to ...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
attend a meeting (to ...)
* kinh tế
tham dự một cuộc họp
Từ liên quan
- attend
- attended
- attendee
- attender
- attend to
- attendant
- attendees
- attending
- attendance
- attendantly
- attended time
- attendant room
- attendance book
- attendance crew
- attendance rate
- attendance time
- attending staff
- attendance check
- attendance money
- attendance sheet
- attendance button
- attendance report
- attendant loss es
- attendance figures
- attended operation
- attendance register
- attendance allowance
- attendance regulation
- attendant console (ac)
- attended trail printer
- attend a meeting (to ...)
- attendant capital investments