attend a meeting (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attend a meeting (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attend a meeting (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attend a meeting (to ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attend a meeting (to ...)

    * kinh tế

    tham dự một cuộc họp