will power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
will power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm will power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của will power.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
will power
Similar:
self-control: the trait of resolutely controlling your own behavior
Synonyms: self-possession, possession, willpower, self-command, self-will
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- will
- willet
- willis
- willow
- willard
- willful
- willies
- willing
- willowy
- williams
- willowed
- will call
- will hays
- willemite
- willfully
- william i
- willingly
- willpower
- will power
- willamette
- willebrand
- william ii
- william iv
- willow oak
- willowherb
- willowware
- will durant
- will rogers
- willfulness
- william iii
- williamsite
- willie mays
- willingness
- willow bell
- willow tree
- willy-nilly
- will opening
- willa cather
- william byrd
- william inge
- william kidd
- william penn
- william pitt
- william tell
- williams act
- williamstown
- willow aster
- willow-green
- willy brandt
- william blake