will call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
will call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm will call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của will call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
will call
* kinh tế
bộ phận bán lẻ đặt hàng trước
Từ liên quan
- will
- willet
- willis
- willow
- willard
- willful
- willies
- willing
- willowy
- williams
- willowed
- will call
- will hays
- willemite
- willfully
- william i
- willingly
- willpower
- will power
- willamette
- willebrand
- william ii
- william iv
- willow oak
- willowherb
- willowware
- will durant
- will rogers
- willfulness
- william iii
- williamsite
- willie mays
- willingness
- willow bell
- willow tree
- willy-nilly
- will opening
- willa cather
- william byrd
- william inge
- william kidd
- william penn
- william pitt
- william tell
- williams act
- williamstown
- willow aster
- willow-green
- willy brandt
- william blake