willy-nilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
willy-nilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm willy-nilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của willy-nilly.
Từ điển Anh Việt
willy-nilly
/'wili'nili/
* phó từ
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
willy-nilly
without having a choice
Similar:
randomly: in a random manner
the houses were randomly scattered
bullets were fired into the crowd at random
Synonyms: indiscriminately, haphazardly, arbitrarily, at random, every which way