haphazardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haphazardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haphazardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haphazardly.
Từ điển Anh Việt
haphazardly
* phó từ
bừa bãi, lung tung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haphazardly
Similar:
randomly: in a random manner
the houses were randomly scattered
bullets were fired into the crowd at random
Synonyms: indiscriminately, willy-nilly, arbitrarily, at random, every which way
haphazard: without care; in a slapdash manner
the Prime Minister was wearing a grey suit and a white shirt with a soft collar, but his neck had become thinner and the collar stood away from it as if it had been bought haphazard