arbitrarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arbitrarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrarily.
Từ điển Anh Việt
arbitrarily
/'ɑ:bitrərili/
* phó từ
chuyên quyền, độc đoán
tuỳ ý, tự ý
arbitrarily
một cách tuỳ ý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arbitrarily
* kỹ thuật
độc quyền
toán & tin:
một cách tùy ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arbitrarily
Similar:
randomly: in a random manner
the houses were randomly scattered
bullets were fired into the crowd at random
Synonyms: indiscriminately, haphazardly, willy-nilly, at random, every which way