randomly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
randomly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randomly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randomly.
Từ điển Anh Việt
randomly
* phó từ
ẩu, bừa, không có mục đích
ngẫu nhiên, tình cờ
tùy tiện, không theo nguyên tắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
randomly
in a random manner
the houses were randomly scattered
bullets were fired into the crowd at random
Synonyms: indiscriminately, haphazardly, willy-nilly, arbitrarily, at random, every which way