randomly distributed receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

randomly distributed receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randomly distributed receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randomly distributed receiver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • randomly distributed receiver

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy thu phân bố ngẫu nhiên